Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaj˧˧ ɲaj˧˧ɲaj˧˥ ɲaj˧˥ɲaj˧˧ ɲaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˥ ɲaj˧˥ɲaj˧˥˧ ɲaj˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

nhay nhay

  1. Nói con dao cùn cứa mãi không đứt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa