Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhài quạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ːj
˨˩
kwa̰ːʔt
˨˩
ɲaːj
˧˧
kwa̰ːk
˨˨
ɲaːj
˨˩
waːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaːj
˧˧
kwaːt
˨˨
ɲaːj
˧˧
kwa̰ːt
˨˨
Danh từ
sửa
nhài quạt
Mảnh
kim loại
hình tròn
giữ
hai
đầu
cái
suốt
của
quạt giấy
.
Vết
trắng
thành tật
ở
lòng
đen
mắt
.
Tham khảo
sửa
"
nhài quạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)