nhà khoa học
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửanhà khoa học
- Người học giả chuyên làm công tác nghiên cứu khoa học tự nhiên hay xã hội.
- Những nhà khoa học lỗi lạc nhất trong lịch sử.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhà khoa học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)