nhà khoa học
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̤ː˨˩ xwaː˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | ɲaː˧˧ kʰwaː˧˥ ha̰wk˨˨ | ɲaː˨˩ kʰwaː˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaː˧˧ xwa˧˥ hawk˨˨ | ɲaː˧˧ xwa˧˥ ha̰wk˨˨ | ɲaː˧˧ xwa˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
sửanhà khoa học
- Người học giả chuyên làm công tác nghiên cứu khoa học tự nhiên hay xã hội.
- Những nhà khoa học lỗi lạc nhất trong lịch sử.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhà khoa học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)