Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scientist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsaɪ.ən.tɪst/
Danh từ
sửa
scientist
(
số nhiều
scientists
)
Nhà khoa học
;
người
giỏi
về
khoa học tự nhiên
.
Người
theo
thuyết
khoa học
vạn năng
.
Tham khảo
sửa
"
scientist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)