ngoan đạo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwaːn˧˧ ɗa̰ːʔw˨˩ | ŋwaːŋ˧˥ ɗa̰ːw˨˨ | ŋwaːŋ˧˧ ɗaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwan˧˥ ɗaːw˨˨ | ŋwan˧˥ ɗa̰ːw˨˨ | ŋwan˧˥˧ ɗa̰ːw˨˨ |
Tính từ
sửangoan đạo
- Tin sùng đạo lắm.
- Tin sùng Thiên Chúa giáo lắm.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- tin sùng đạo
- Tiếng Anh: devout, pious, godfearing
- Tiếng Pháp: pieux, dévot
- Tiếng Tây Ban Nha: piadoso gđ, piadosa gc
- tin sùng Thiên Chúa giáo
Tham khảo
sửa- "ngoan đạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)