Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈvɑʊt/

Tính từ sửa

devout /dɪ.ˈvɑʊt/

  1. Thành kính, mộ đạo, sùng đạo.
  2. Chân thành, nhiệt tình, sốt sắng.
    a devout thank — lời cám ơn chân thành
    a devout wish — lời chúc chân thành
    a devout supporter — người ủng hộ nhiệt tình

Tham khảo sửa