pieux
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pieux /pjø/ |
pieux /pjø/ |
Giống cái | pieuse /pjøz/ |
pieuses /pjøz/ |
pieux
- Sùng đạo.
- Thành kính.
- Des soins pieux — những cử chỉ săn sóc thành kính
- Un fils pieux — con người hiếu thảo
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "pieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)