Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑɪ.əs/
Hoa Kỳ
[ˈpɑɪ.əs]
Tính từ
sửa
pious
/ˈpɑɪ.əs/
Ngoan
đạo.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Hiếu thảo
,
lễ
độ.
Thành ngữ
sửa
a pious fraud
: Một sự
lừa dối
có
thiện ý
.
Tham khảo
sửa
"
pious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)