искусство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искусство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskússtvo |
khoa học | iskusstvo |
Anh | iskusstvo |
Đức | iskusstwo |
Việt | ixcuxxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaискусство gt
- Nghệ thuật.
- произведение искусствоа — tác phẩm nghệ thuật
- драматическое искусство — nghệ thuật kịch
- *умение, мастерство) nghệ thuật, tài nghệ, tài khéo léo.
- искусство воспитания — nghệ thuật giáo dục
- владеть искусствоом шахматной игры — nắm vững tài nghệ đánh cờ
- .
- из любви к искусствоу — vì ham thích công việc mà thôi
Tham khảo
sửa- "искусство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)