Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋəʔəw˧˥ ɗe̤˨˩ŋəw˧˩˨ ɗe˧˧ŋəw˨˩˦ ɗe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋə̰w˩˧ ɗe˧˧ŋəw˧˩ ɗe˧˧ŋə̰w˨˨ ɗe˧˧

Định nghĩa

sửa

ngẫu đề

  1. Từ chung chỉ các động vậtguốc, số ngón chân chẵn, như , lợn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa