Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnuː.tɜː/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

neuter /ˈnuː.tɜː/

  1. (Ngôn ngữ học) Trung, (thuộc) giống trung.
    neuter gender — giống trung
  2. (Ngôn ngữ học) Nội động (động từ).
  3. (Sinh vật học) Vô tính.
  4. (Thú y học) Bị thiến, bị hoạn.
  5. Trung lập.
    to stand neuter — đứng trung lập, giữ thái độ trung lập

Danh từ

sửa

neuter /ˈnuː.tɜː/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ trung tính (danh từ, đại từ... ).
  2. (Ngôn ngữ học) Nội động từ.
  3. (Thực vật học) Hoạ vô tính.
  4. (Động vật học) Sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ.
  5. (Thú y học) Súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn.
  6. Người trung lập; nước trung lập.

Tham khảo

sửa