nervelessness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɜːv.ləs.nəs/
Danh từ
sửanervelessness /ˈnɜːv.ləs.nəs/
- (Giải phẫu) Sự không có dây thần kinh.
- Tính điềm tĩnh.
- Sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính nhu nhược; tính hèn.
- (Thực vật học) ; (động vật học) sự không có gân (lá, cánh sâu bọ).
- Tính lòng thòng, yếu ớt (văn).
Tham khảo
sửa- "nervelessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)