negotiable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ə.bəl/
Tính từ
sửanegotiable /nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ə.bəl/
- Có thể thương lượng được.
- Có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu).
- Có thể đi qua được (đường sá, sông... ); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại... ).
Tham khảo
sửa- "negotiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)