Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ə.bəl/

Tính từ

sửa

negotiable /nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ə.bəl/

  1. Có thể thương lượng được.
  2. Có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu).
  3. Có thể đi qua được (đường sá, sông... ); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại... ).

Tham khảo

sửa