Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naviguer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/na.vi.ɡe/
Nội động từ
sửa
naviguer
nội động từ
/na.vi.ɡe/
Đi
biển
,
đi sông
,
làm
nghề
hàng hải
.
Lái
tàu thủy
;
lái
máy bay
.
(
Thân mật
)
Đi lại
luôn
,
thường
hay
đi
đây
đó.
Tham khảo
sửa
"
naviguer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)