native
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈneɪ.tɪv/
Hoa Kỳ | [ˈneɪ.tɪv] |
Tính từ
sửanative /ˈneɪ.tɪv/
- (Thuộc) Nơi sinh.
- native country; native place — nơi sinh, quê hương
- Tự nhiên, bẩm sinh.
- native ability — tài năng bẩm sinh, thiên tư
- (Thuộc) Địa phương; (thuộc) thổ dân.
- native customs — những phong tục của dân địa phương
- Tự nhiên (kim loại, khoáng chất).
- native gold — vàng tự nhiên
Danh từ
sửanative /ˈneɪ.tɪv/
- Người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân.
- a native of Hanoi — người quê ở Hà nội
- Loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản.
- Sò nuôi (ở bờ biển Anh).
Tham khảo
sửa- "native", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)