Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc nasjonal
gt nasjonalt
Số nhiều nasjonale
Cấp so sánh
cao

nasjonal

  1. Thuộc về dân tộc, quốc gia.
    I Norge fins det nå mange nasjonale minoritetsgrupper.
  2. Thuộc về lòng ái quốc.
    Nordmenn er svart nasjonale den 17. mai.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa