quốc kỳ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəwk˧˥ ki̤˨˩ | kwə̰wk˩˧ ki˧˧ | wəwk˧˥ ki˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəwk˩˩ ki˧˧ | kwə̰wk˩˧ ki˧˧ |
Danh từ sửa
quốc kỳ
- Cờ tượng trưng cho một nước.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "quốc kỳ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường sửa
Danh từ sửa
quốc kỳ