Tiếng Việt

sửa
 
quốc kỳ Pháp

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəwk˧˥ ki̤˨˩kwə̰wk˩˧ ki˧˧wəwk˧˥ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˩˩ ki˧˧kwə̰wk˩˧ ki˧˧

Danh từ

sửa

quốc kỳ

  1. Cờ tượng trưng cho một nước.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Mường

sửa

Danh từ

sửa

quốc kỳ

  1. quốc kỳ.