nasjonaldrakt
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nasjonaldrakt | nasjonaldrakta, nasjonaldrakten |
Số nhiều | nasjonaldrakter | nasjonaldraktene |
Danh từ
sửanasjonaldrakt gđc
- Bộ quốc phục.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "nasjonaldrakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)