vườn quốc gia
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɨə̤n˨˩ kwəwk˧˥ zaː˧˧ | jɨəŋ˧˧ kwə̰wk˩˧ jaː˧˥ | jɨəŋ˨˩ wəwk˧˥ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɨən˧˧ kwəwk˩˩ ɟaː˧˥ | vɨən˧˧ kwə̰wk˩˧ ɟaː˧˥˧ |
Danh từ sửa
vườn quốc gia
- Khu vực rộng lớn được trưng dụng để bảo tồn thiên nhiên của một quốc gia.
Dịch sửa
Khu vực rộng lớn được trưng dụng để bảo tồn thiên nhiên của một quốc gia