Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
narrative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnær.ə.tɪv/
Hoa Kỳ
[ˈnær.ə.tɪv]
Danh từ
sửa
narrative
/ˈnær.ə.tɪv/
Chuyện
kể
,
bài
tường thuật
.
Dẫn
chuyện
.
Thể
văn
kể chuyện
,
thể
văn
tường thuật
.
Tính từ
sửa
narrative
/ˈnær.ə.tɪv/
Dưới
hình thức
kể chuyện
;
có
tính chất
tường thuật
.
Tham khảo
sửa
"
narrative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)