na mô
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naː˧˧ mo˧˧ | naː˧˥ mo˧˥ | naː˧˧ mo˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naː˧˥ mo˧˥ | naː˧˥˧ mo˧˥˧ |
Động từ
sửana mô
- Từ qui y của các tín đồ Phật giáo, nghĩa là tin theo, kính lễ, cầu nguyện, độ trì cho chúng sinh.
- Na mô Phật, Na mô A di đà Phật — Lời tụng niệm của tín đồ Phật giáo theo phái Tịnh-độ, nhằm nhắc nhở Phật độ trì cho chúng sinh.
- Miệng na mô bụng bồ dao găm. (tục ngữ) — Miệng thì nói đạo đức bụng thì chứa chất mưu mô hiểm độc.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: Namo (Homage, taking refuge)
- Tiếng Phạn: नमः (namaḥ), नमस् (namas), नमो (namo)
- Tiếng Trung Quốc: 南無 (頂禮, 皈依)
Tham khảo
sửa- "na mô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)