Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tin˧˥ ɗo̤˨˩tḭn˩˧ ɗo˧˧tɨn˧˥ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tin˩˩ ɗo˧˧tḭn˩˧ ɗo˧˧

Định nghĩa sửa

tín đồ

  1. Người tin theo một tôn giáo.
    Tín đồ Phật giáo.
    Tín đồ Thiên chúa giáo.

Dịch sửa

Tham khảo sửa