Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tín đồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
信徒
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tin
˧˥
ɗo̤
˨˩
tḭn
˩˧
ɗo
˧˧
tɨn
˧˥
ɗo
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tin
˩˩
ɗo
˧˧
tḭn
˩˧
ɗo
˧˧
Danh từ
sửa
tín
đồ
Người
tin
theo một
tôn giáo
.
Tín đồ
Phật giáo.
Tín đồ
Thiên chúa giáo.
Tham khảo
sửa
"
tín đồ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)