Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tín đồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tin
˧˥
ɗo̤
˨˩
tḭn
˩˧
ɗo
˧˧
tɨn
˧˥
ɗo
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tin
˩˩
ɗo
˧˧
tḭn
˩˧
ɗo
˧˧
Định nghĩa
sửa
tín đồ
Người
tin
theo một
tôn giáo
.
Tín đồ
Phật giáo.
Tín đồ
Thiên chúa giáo.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tín đồ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)