nøye
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nøye |
Hiện tại chỉ ngôi | nøyer |
Quá khứ | nøyde |
Động tính từ quá khứ | nøyd |
Động tính từ hiện tại | — |
nøye
Tính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nøye |
gt | nøye | |
Số nhiều | nøye | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nøye
- Đúng, chính xác, tinh xác. Thận trọng, cẩn thận, chu đáo, kỹ lưỡng.
- Hun er svært nøye med arbeidet.
- å ikke ta det så nøye — Không quá tỉ mỉ, chi tiết.
- Gần, cận, kề.
- en nøye sammenheng
- å være nøye forbundet med noe
Tham khảo
sửa- "nøye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)