general
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɛn.rəl/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɛn.rəl] |
Tính từ
sửageneral /ˈdʒɛn.rəl/
- Chung, chung chung.
- a matter of general interest — một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm
- to work for general welfare — làm việc vì phúc lợi chung
- general opinion — ý kiến chung
- general knowledge — kiến thức chung, kiến thức phổ thông
- Tổng.
- a general election — cuộc tổng tuyển cử
- a general strike — cuộc tổng bãi công
- inspector general — tổng thanh tra
Thành ngữ
sửa- General Headquaters: (Quân sự) Tổng hành dinh.
- General Staff:
- (Quân sự) Bộ tổng tham mưu, đại tướng.
- Thường.
- a word that is in general use — một từ thường dùng
- as a general rule — theo lệ thường
- in general — thông thường; đại khái, đại thể
- general dealer: Người bán bách hoá.
- general hospital: Bệnh viện đa khoa.
- general practitioner: Bác sĩ đa khoa.
- general reader: Người đọc đủ các loại sách.
- general servant: Người hầu đủ mọi việc.
Danh từ
sửageneral /ˈdʒɛn.rəl/
- Cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể.
- to argue from the general to the particular — suy tư cái chung ra cái riêng
- the general of mankind — toàn thể loài người
- (Quân sự) Tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc.
- (The general) (từ cổ, nghĩa cổ) nhân dân quần chúng.
- (Tôn giáo) Trưởng tu viện.
- Người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant).
Tham khảo
sửa- "general", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)