mue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mue /my/ |
mues /my/ |
mue gc /my/
- Sự lột xác (rắn), sự thay lông (chim), sự thay sừng (hươu nai), mùa lột xác, mùa thay lông, mùa thay sừng; xác lột, lông thay, sừng rụng.
- Sự vỡ tiếng (người lúc dậy thì).
- Bu gà, chuồng gà.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mue /my/ |
mues /my/ |
Giống cái | mue /my/ |
mues /my/ |
mue /my/
Tham khảo
sửa- "mue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)