mouture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mouture /mu.tyʁ/ |
moutures /mu.tyʁ/ |
mouture gc /mu.tyʁ/
- Sự xay bột; bột xay.
- Bluter la mouture — giần bột xay
- Hỗn hợp bột mì, đại mạch, mạch đen.
- (Thân mật) Đề tài khai thác lại.
- Seconde mouture d’un article — đề tài một bài báo khai thác lần thứ hai
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tiền thuê xay bột.
- tirer deux (dix) moutures d’un sac (du même sac) — khai thác được nhiều mối lợi từ một việc
Tham khảo
sửa- "mouture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)