Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmuː.sə.ˈlin/

Danh từ

sửa

mousseline /ˌmuː.sə.ˈlin/

  1. Li/cốc con bằng thủy tinh mỏnghoa văn hình ren.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mousseline
/mu.slin/
mousselines
/mu.slin/

mousseline gc /mu.slin/

  1. Vải muxơlin.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mousseline
/mu.slin/
mousselines
/mu.slin/
Giống cái mousseline
/mu.slin/
mousselines
/mu.slin/

mousseline /mu.slin/

  1. (Verre mousseline) Thủy tinh trong mịn.
  2. (Bếp núc) (có) gia kem đánh dậy.
    Sauce mousseline — nước xốt gia kem đánh dậy

Tham khảo

sửa