mousseline
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmuː.sə.ˈlin/
Danh từ
sửamousseline /ˌmuː.sə.ˈlin/
Tham khảo
sửa- "mousseline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.slin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mousseline /mu.slin/ |
mousselines /mu.slin/ |
mousseline gc /mu.slin/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mousseline /mu.slin/ |
mousselines /mu.slin/ |
Giống cái | mousseline /mu.slin/ |
mousselines /mu.slin/ |
mousseline /mu.slin/
- (Verre mousseline) Thủy tinh trong mịn.
- (Bếp núc) (có) gia kem đánh dậy.
- Sauce mousseline — nước xốt gia kem đánh dậy
Tham khảo
sửa- "mousseline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)