Xem thêm: MOM, Mom, MoM, móm, mỏm, mõm, môm, mồm, mờm, mớm, möm-

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔm˧˧mɔm˧˥mɔm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɔm˧˥mɔm˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

mom

  1. Bờ sông.
  2. Ý muốn sâu kín.
    Nói trúng mom.

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Viết tắt của momma.

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /mɒm/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: mŏm, IPA(ghi chú): /mɑm/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Canada" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /mɒm/, /mʌm/[1]
  • (tập tin)
  • Vần: -ɒm

Danh từ

sửa

mom (số nhiều moms)

  1. (Canada, Nam Phi, Mỹ, West Midlands, thông tục, không trang trọng) Mẹ.
    1. (nghĩa mở rộng) Từ xưng hô cho vợ của một người.
  2. (không trang trọng) Người phụ nữ trưởng thành nuôi thú cưng.

Ghi chú sử dụng

sửa
  • Khi dùng như một danh từ riêng, mom có ​​thể được viết hoa; còn khi dùng như một danh từ chung (ví dụ với dạng sở hữu) thì không cần:
    I think Mom likes my new car.
    I think my mom will like you.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa

mom (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn moms, phân từ hiện tại momming, quá khứ đơn và phân từ quá khứ mommed)

  1. (ngoại động từ, Canada, Mỹ, không trang trọng) Chăm sóc theo cách của người mẹ.
    • Marie Johnston, Finish Line:
      The shock of my news had worn off, and now she'd want to know where I was, how I was doing, and she'd sniff out that I was with someone. “I just wanted to check in on you.” That was Mom. Totally unashamed about momming me.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa

Đọc thêm

sửa