Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪn.jən/
Danh từ
sửa
minion
/ˈmɪn.jən/
Tay sai
,
tùy tùng
,
cận vệ
.
(
Mỉa mai
)
Kẻ
nô lệ
,
tôi
đòi,
kẻ
bợ đỡ
.
(
Ngành in
)
Chữ
cỡ
7.
Thành ngữ
sửa
minion of fortume
:
Người
có phúc
.
minions of the law
:
Cai ngục
;
cảnh sát
.
minions of the moon
:
Cướp
đường.
Tham khảo
sửa
"
minion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)