bout
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑʊt/
Danh từ
sửabout /ˈbɑʊt/
- Lần, lượt, đợi.
- a bout of fighting — một đợt chiến đấu
- Cơn (bệnh); chầu (rượu).
- a bad coughing bout — cơn ho rũ rượi
- a dringking bout — một chầu say bí tỉ
- Cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức.
- a bout with the enemy — cuộc chiến đấu với kẻ địch
- a bout with the gloves — cuộc so găng
Thành ngữ
sửa- this bout: Nhân dịp này.
Tham khảo
sửa- "bout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)