Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
method
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛ.θəd/
Hoa Kỳ
[ˈmɛ.θəd]
Danh từ
sửa
method
(
số nhiều
methods
)
Phương pháp
,
cách thức
.
Thứ tự
;
hệ thống
.
a man of
method
— một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
(
Tin học
)
Phương thức
.
Thành ngữ
sửa
there is method in his madness
:
(
Mỉa mai
)
Cứ
bán
cái
điên
của nó đi mà
ăn
.
Tham khảo
sửa
"
method
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)