Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈrɪ.di.ə.nᵊl/

Tính từ

sửa

meridional /mə.ˈrɪ.di.ə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Miền nam (đặc biệt là ở châu Âu).
  2. (Thuộc) Đường kinh.
  3. Cao nhất, tuyệt đỉnh.

Danh từ

sửa

meridional /mə.ˈrɪ.di.ə.nᵊl/

  1. Dân miền nam ((thường) dùng để chỉ dân miền Nam nước Pháp).

Tham khảo

sửa