mendiant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.djɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mendiante /mɑ̃.djɑ̃t/ |
mendiantes /mɑ̃.djɑ̃t/ |
Số nhiều | mendiante /mɑ̃.djɑ̃t/ |
mendiantes /mɑ̃.djɑ̃t/ |
mendiant /mɑ̃.djɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mendiant /mɑ̃.djɑ̃/ |
mendiants /mɑ̃.djɑ̃/ |
mendiant gđ /mɑ̃.djɑ̃/
- Món tứ quả (món tráng miệng gồm quả vải, quả nho, quả hạnh và quả phi khô) (cũng) les quatre mendiants.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mendiant /mɑ̃.djɑ̃/ |
mendiants /mɑ̃.djɑ̃/ |
Giống cái | mendiante /mɑ̃.djɑ̃t/ |
mendiantes /mɑ̃.djɑ̃t/ |
mendiant /mɑ̃.djɑ̃/
Tham khảo
sửa- "mendiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)