Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈmɔr.i.əl/

Tính từ

sửa

memorial /mə.ˈmɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm.
  2. (Thuộc) ức.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

memorial /mə.ˈmɔr.i.əl/

  1. Đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm.
    war memorial — đài liệt sĩ
  2. (Số nhiều) Bản ghi chép; bản ghi niên đại.
  3. (Ngoại giao) Thông điệp.
  4. Đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)