melting-pot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛɫ.tiɳ.ˈpɑːt/
Danh từ
sửamelting-pot /ˈmɛɫ.tiɳ.ˈpɑːt/
Thành ngữ
sửa- to go into the melting-pot: (Nghĩa bóng) Bị biến đổi.
Tham khảo
sửa- "melting-pot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)