matériel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.te.ʁjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | matériel /ma.te.ʁjɛl/ |
matériels /ma.te.ʁjɛl/ |
Giống cái | matérielle /ma.te.ʁjɛl/ |
matérielles /ma.te.ʁjɛl/ |
matériel /ma.te.ʁjɛl/
- Vật chất.
- Monde matériel — thế giới vật chất
- Biens matériels — của cải vật chất
- Une personne trop matérielle — (nghĩa xấu) một người quá vật chất
- Cụ thể.
- Preuves matérielles — chứng cứ cụ thể
- (thuộc) Xác thịt.
- Jouissances matérielles — khoái lạc về xác thịt
- temps matériel — thì giờ thực tế (để làm việc gì)
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
matériel /ma.te.ʁjɛl/ |
matériels /ma.te.ʁjɛl/ |
matériel gđ /ma.te.ʁjɛl/
- Đồ dùng, dụng cụ, khí cụ.
- Matériel d’enseignement — đồ dùng giảng dạy
- Chất liệu.
- Les mots sont le matériel du discours — từ là chất liệu của lời nói
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
matériel /ma.te.ʁjɛl/ |
matériels /ma.te.ʁjɛl/ |
matériel gc /ma.te.ʁjɛl/
Tham khảo
sửa- "matériel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)