incorporel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incorporel /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/ |
incorporelles /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/ |
Giống cái | incorporelle /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/ |
incorporelles /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/ |
incorporel /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incorporel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)