Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

masque

  1. (Sử học) Vở kịchca vũ nhạc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
masque

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
masque
/mask/
masques
/mask/

masque /mask/

  1. Mặt nạ.
    Masques de carnaval — mặt nạ hội cacnavan
    Masque à gaz — mặt nạ phòng hơi độc
    Masque d’escrime — mặt nạ đấu kiếm
    Masque anesthésique — (y học) mặt nạ gây mê
    Masque de larve de libellule — (động vật học) mặt nạ của ấu trùng chuồn chuồn
  2. Vẻ mặt, gương mặt.
    Avoir un masque de tristesse — có gương mặt buồn
  3. Kem phấn; lớp kem phấn (ở mặt).
  4. (Quân sự) Ụ, đất (đê nấp).
  5. (Nghĩa bóng) Bề ngoài giả dối.
    Prendre le masque de la vertu — giả đạo đức
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đeo mặt nạ.
    arracher le masque à quelqu'un; ôter le masque à quelqu'un — lột mặt nạ ai
    lever le masque — xem lever

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
masque
/mask/
masques
/mask/

masque gc /mask/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Con ranh.

Tham khảo

sửa