Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɑːr.ˈkiz/

Danh từ sửa

marquise /mɑːr.ˈkiz/

  1. hầu tước (không phải người Anh).
  2. Nhẫn mặt hình bầu dục.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lều vải.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /maʁ.kiz/

Danh từ sửa

marquise gc /maʁ.kiz/

  1. hầu tước.
  2. (Mỉa mai) Người đàn bà làm bộ cao sang.
  3. (Xây dựng) Mái che lợp kính.
  4. Nhẫn mặt bầu dục.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ghế bành hai người.

Tham khảo sửa