marquise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑːr.ˈkiz/
Danh từ
sửamarquise /mɑːr.ˈkiz/
Tham khảo
sửa- "marquise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.kiz/
Danh từ
sửamarquise gc /maʁ.kiz/
- Bà hầu tước.
- (Mỉa mai) Người đàn bà làm bộ cao sang.
- (Xây dựng) Mái che lợp kính.
- Nhẫn mặt bầu dục.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ghế bành hai người.
Tham khảo
sửa- "marquise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)