Tiếng Anh

sửa
 
marquee

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑːr.ˈki/

Danh từ

sửa

marquee /mɑːr.ˈki/

  1. Lều to, rạp bằng vải.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mái cửa vào (khách sạn, rạp hát... ).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)