manne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /man/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manne /man/ |
mannes /man/ |
manne gc /man/
- (Tôn giáo) Thức ăn trời ban.
- Thức ăn dễ kiếm và rẻ.
- Nhựa rỉ (của một số cây).
- Cái giỏ.
- manne des pêcheurs — (động vật học) con phù du
Tham khảo
sửa- "manne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)