maniable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.njabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maniable /ma.njabl/ |
maniables /ma.njabl/ |
Giống cái | maniable /ma.njabl/ |
maniables /ma.njabl/ |
maniable /ma.njabl/
- Dễ cầm, dễ sử dụng.
- Instrument maniable — dụng cụ dễ sử dụng
- Dễ điều khiển (tàu, bè... ).
- Dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông).
- (Nghĩa bóng) Dễ bảo, mềm dẻo (người).
- Vent maniable — (hàng hải) gió thuận.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "maniable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)