Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.njabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực maniable
/ma.njabl/
maniables
/ma.njabl/
Giống cái maniable
/ma.njabl/
maniables
/ma.njabl/

maniable /ma.njabl/

  1. Dễ cầm, dễ sử dụng.
    Instrument maniable — dụng cụ dễ sử dụng
  2. Dễ điều khiển (tàu, bè... ).
  3. Dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông).
  4. (Nghĩa bóng) Dễ bảo, mềm dẻo (người).
    Vent maniable — (hàng hải) gió thuận.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa