maigreur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛ.ɡʁœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maigreur /mɛ.ɡʁœʁ/ |
maigreur /mɛ.ɡʁœʁ/ |
maigreur gc /mɛ.ɡʁœʁ/
- Sự gầy, sự gầy gò.
- Sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi.
- Maigreur des ressources — tài nguyên ít ỏi
- Maigreur d’un sujet — đề tài nghèo nàn
- Maigreur du sol — đất cằn cỗi
- Sự mảnh nhỏ.
- La maigreur de la touche — sự mảnh nhỏ của nét bút
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "maigreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)