Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.be.zi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
obésité
/ɔ.be.zi.te/
obésités
/ɔ.be.zi.te/

obésité gc /ɔ.be.zi.te/

  1. (Y học) Chứng béo phì.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa