Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obésité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.be.zi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
obésité
/ɔ.be.zi.te/
obésités
/ɔ.be.zi.te/
obésité
gc
/ɔ.be.zi.te/
(
Y học
)
Chứng
béo
phì
.
Trái nghĩa
sửa
Maigreur
Tham khảo
sửa
"
obésité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)