maître
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛtʁ/
Pháp (Paris) | [lø mɛtʁ] |
Canada (Montréal) | [maɪ̯tʀ] |
(Không chính thức)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maître /mɛtʁ/ |
maîtres /mɛtʁ/ |
maître gđ /mɛtʁ/
- Chủ.
- Maître de la maison — chủ nhà
- Chúa tể.
- Maître de l’univers — chúa tể vũ trụ
- Thầy (dạy).
- Maître de musique — thầy dạy nhạc
- Bậc thầy.
- L’exemple des maîtres — gương những bậc thầy
- Luật sư.
- Maître Y — luật sư Y
- (Thân mật) Bác.
- Maître Henri, le menuisier — bác Hăng-ri, thợ mộc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thợ cả.
- Maître maçon — thợ nề cả
- coup de maître — việc làm của bậc thầy, thành tích bậc thầy
- en maître — với uy thế bậc thầy
- être le maître — tự do muốn làm gì thì làm
- être maître de soi — tự chủ
- être son maître — không phụ thuộc vào ai
- grand maître des cérémonies — (sử học) nghi lễ đại thần
- l’oeil du maître — con mắt của chủ (chú ý đến mọi chi tiết)
- maître d’école — thầy giáo, thầy đồ
- maître de conférences — phó giáo sư đại học
- maître de la terre — vua chúa
- maître de l’heure — người lãnh đạo đương thời
- maître de pelle — anh thợ nướng bánh mì
- maître d’équipage — cai thủy thủ
- maître d’hôtel — người đầu bếp
- maître d’œuvre — thợ cả
- maître du monde — Chúa trời
- passer maître — giỏi bậc nhất
- seigneur et maître — (đùa cợt) đức ông chồng
- se rendre maître de — làm chủ (tình thế)
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maître /mɛtʁ/ |
maîtres /mɛtʁ/ |
Giống cái | maîtresse /mɛt.ʁɛs/ |
maîtresses /mɛt.ʁɛs/ |
maître /mɛtʁ/
- Cương nghị, tài giỏi.
- Une maîtresse femme — một phụ nữ cương nghị
- Chính.
- Poutre maîtresse — rầm chính
- (Đánh bài) (đánh cờ) lớn nhất.
- Carte maîtresse — con bài lớn nhất
Tham khảo
sửa- "maître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)