Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛt.ʁɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
maîtresse
/mɛt.ʁɛs/
maîtresses
/mɛt.ʁɛs/

maîtresse gc /mɛt.ʁɛs/

  1. Bà chủ.
  2. giáo, cô giáo.
  3. Nhân tình.

Tham khảo

sửa