Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mắt hột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
mắt hột
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mat
˧˥
ho̰ʔt
˨˩
ma̰k
˩˧
ho̰k
˨˨
mak
˧˥
hok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mat
˩˩
hot
˨˨
mat
˩˩
ho̰t
˨˨
ma̰t
˩˧
ho̰t
˨˨
Danh từ
sửa
mắt hột
Bệnh
đau
mắt
,
nổi
những
hột
bằng
hạt
cát
mé
trong
mí mắt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mắt hột
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)