Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 子數.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ so˧˥˧˩˨ ʂo̰˩˧˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ ʂo˩˩tɨ̰ʔ˧˩ ʂo̰˩˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

tử số

  1. (Số học) Số hạng trong một phân số chỉ rõ phân số đó chứa bao nhiêu phần bằng nhau của đơn vị.

Dịch sửa

Tham khảo sửa