móc năm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mawk˧˥ nam˧˧ | ma̰wk˩˧ nam˧˥ | mawk˧˥ nam˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mawk˩˩ nam˧˥ | ma̰wk˩˧ nam˧˥˧ |
Danh từ
sửamóc năm
- (Âm nhạc, ít dùng) Nốt có trường độ bằng hai nốt móc sáu hoặc nửa móc tư, tức ¹⁄₃₂ phách trong nhịp ; dấu hiệu gồm một nốt đen và năm móc.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: quasihemidemisemiquaver (Anh, Úc), semihemidemisemiquaver (Anh, Úc), hundred twenty-eighth note (Mỹ, Canada)
- Tiếng Ba Lan: stodwudziestoósemka
- Tiếng Basque: garrapatea
- Tiếng Bồ Đào Nha: quartifusa gc, tremifusa gc
- Tiếng Catalan: garrapatea gc
- Tiếng Hawaii: hua mele hapa hanelekūmāiwakāluakūmāwalu
- Tiếng Pháp: quintuple croche gc
- Tiếng Quan Thoại: 一百二十八分音符 (yībǎièrshíbāfēn yīnfú, nhất bách nhị thập bát phân âm phù)
- Tiếng Quảng Đông: 一百二十八分音符 (nhất bách nhị thập bát phân âm phù)
- Tiếng Tây Ban Nha: garrapatea gc, cuartifusa gc
- Tiếng Ý: fusa gc