móc sáu
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mawk˧˥ saw˧˥ | ma̰wk˩˧ ʂa̰w˩˧ | mawk˧˥ ʂaw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mawk˩˩ ʂaw˩˩ | ma̰wk˩˧ ʂa̰w˩˧ |
Danh từSửa đổi
móc sáu
- (Âm nhạc, ít dùng) Nốt ngắn nhất, trường độ bằng nửa móc năm, tức ¹⁄₆₄ phách trong nhịp ; dấu hiệu gồm một nốt đen và sáu móc.
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: demisemihemidemisemiquaver (Anh, Úc), two hundred fifty-sixth note (Mỹ, Canada)
- Tiếng Basque: erdigarrapatea
- Tiếng Catalan: semigarrapatea gc
- Tiếng Pháp: sextuple croche gc
- Tiếng Tây Ban Nha: semigarrapatea gc